Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn chịu lực Chosun LC-300( E7016)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: LC-318
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.1 E7018
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 2560-A E 42 3 B 3 2; ISO 2560-B E4918 A U
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3211 E4918
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7006 E5016
Kích thước: 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm; 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
0.07 |
0.61 |
0.96 |
0.013 |
0.007% |
Thành Phần Vật lý
YS N/mm2(kgf/mm2) |
TSN/mm2(kgf/mm2) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV 0°C J(kgf-m) |
PWHT |
470(48) |
560(57) |
32 |
|
130(13)(-30℃) |
- |
Nguồn hàn , kích thước
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A) ( F) |
Dòng hàn ( A) ( V, OH) |
Đường kính/ Chiều dài ( Que hàn) |
||
Ø2.6mm/350mm |
60-100 |
50-80 |
Ø3.2mm/350mm |
90-130 |
70-130 |
Ø4.0mm/400mm |
130-190 |
100-170 |
Ø5.0mm/400(450)mm |
200-240 |
160-210 |
Ø5.5mm/450mm |
230-270 |
|
Ø6.0mm/450mm |
250-300 |
- |
Ứng dụng:
Phù hơp để hàn thép cường độ cao loại 50kgf / mm2 cho tàu, cầu, tòa nhà vàbình áp lực
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehankiswel.vn, www.Quehanvietduc.com, www.Quehannikko.com, www.Quehankobe.com, www.Quehankuangtai.com